Từ điển Thiều Chửu
砧 - châm
① Cái chày đá để giặt áo. Tảo hàn dĩ giác vô y khổ, Hà xứ không khuê thôi mộ châm 早寒已覺無衣苦, 何處空閨催暮砧 (Nguyễn Du 阮攸) Lạnh sơ đã khổ phần không áo, Ðập vải nhà ai rộn bóng chiều.

Từ điển Trần Văn Chánh
砧 - châm
① (Cái) đe, thớt: 鐵砧 Cái đe, đe sắt; ② (văn) (Cái) chày đá để đập (giặt) vải: 寒衣處處催刀尺,白帝城高急暮砧 Áo lạnh nơi nơi lo chuẩn bị, thành cao Bạch Đế tiếng chày khua (Đỗ Phủ: Thu hứng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
砧 - châm
Cái chầy đá dùng để giặt quần áo, đập quần áo cho sạch — Chày giã gạo.


砧鑕 - châm chất || 砧杵 - châm xử ||